Danh sách sản phẩm liên quan
0/5
(0)
Model:
BS-240E
Đơn vị cung cấp:
Nam Tiến Med
Tình trạng:
Còn hàng
Danh mục:
mindray
Mô tả:
Thông số kỹ thuật:
1.Chức năng hệ thống | ||
Máy tự động, chạy độc lập, nhập mới ngẫu nhiên, máy để bàn, chạy mẫu ưu tiên STAT | ||
Tốc độ: | + Lên đến 240 test/ giờ | |
| + Lên đến 400 test/ giờ với ISE | |
Nguyên lý đo: | + Đo hấp thụ quang học | |
| + Đo độ đục | |
| + Công nghệ điện chọn lọc Ion | |
Phương pháp đo: | + Điểm cuối | |
| + Cố định thời gian | |
| + Động học | |
| + Điện cực chọn lọc ISE | |
| + Thuốc thử phản ứng đơn/ đôi | |
| + Thuốc thử có maù/ không màu | |
Hệ thống mở: | Người dùng tự thiết lập thông số cho chương trình chạy | |
Hệ thống đóng: | Chương trình cài đặt hóa chất sẵn có | |
2. Khay thuốc thử và mẫu bệnh phẩm | ||
Số vị trí mẫu/ thuốc thử: | + 50 đến 100 vị trí cho mẫu bệnh phẩm | |
| + 50 đến 100 vị trí cho thuốc thử | |
| + Đặt trong buồng lạnh (2~12o) liên tuc trong 24h | |
Thể tích thuốc thử: | + R1: 100~200µL, bước 0.5µL | |
| + R2: 100~200µL, bước 0.5µL | |
Thể tích mẫu bệnh phâm: | 2~35µL | |
Kim hút mẫu/ thuốc thử: | Phát hiện mực chất lỏng, chống va chạm dọc và | |
| Ngang, kiểm tra lượng thuốc thử còn lại, gia | |
| Nhiệt thuốc thử | |
Rửa kim hút: | Tự động rửa bên trong và bên ngoài | |
Tự động pha loãng mẫu: | Pha loãng trước và pha loãng sau | |
Hệ thống trộn: | Thanh trộn độc lập | |
3. Bộ đọc mã vạch trong máy | ||
Sử dụng để nhận mã vạch của mẫu bệnh phẩm và thuốc thử | ||
Có thể áp dụng cho các hệ thống mã vạch khác nhau của Codabar, | ||
ITF (Interleaved Two of Five), mã 128, mã 39, UPC/ EAN, mã 93 | ||
Có khả năng giao tiếp với LIS ở chế độ 2 chiều | ||
4. Hệ thống phản ứng | ||
Khay phản ứng: | Khay xoay, chứa 80 cuvettes | |
Cuvett: | Có thể tái sử dụng, đọ dài đọc quang 5mm | |
Thể tích phản ứng: | 100 – 360 µL | |
Nhiệt độ phản ứng: | 37 ± 0.1oC | |
Trạm rửa cuvett: | Cuvett được rửa sạch với hóa chất và | |
| Nước ấm | |
5. ISE Module (Optional) | ||
Dùng để đo K+, Na+, Cl+ | | |
6. Hệ thống quang học | ||
Nguồn sáng: | Đèn Halogen – tungsten | |
Bước sóng: | 340nm, 380nm, 405nm, 450nm, 510nm, | |
| 546nm, 578nm, 630nm, 670nm, 700nm, | |
| 740nm, 800nm | |
Phạm vi hấp thụ: | 0~3.5 Abs | |
Độ nhạy quang: | 0.0001Abs | |
7. Hiệu chuẩn và kiểm chuẩn | ||
Chế độ hiệu chuẩn: | Tuyến tính (một điểm, hai điểm, nhiều điểm), | |
| Logit-Log 4P, Logit-Log 5P, spline, lũy thừa, đa thức, | |
| Parabol, Logit-Log 3P, không tuyến tính | |
Quy luật kiểm chuẩn: | X-R, L-J, quy tắc Westgard, Cumulative sum | |
| check, twin plot | |
8. Hệ thống điều khiển | ||
Hệ điều hành: | Windows 10 | |
Kết nối: | RS – 232 | |
9. Điều kiện làm việc | ||
Nguồn điện: | 200~240V, 50/60Hz, ≤1000VA hoặc | |
| 100~130V, 60Hz, ≤1000VA | |
Kích thước: | 860 mm × 660 mm × 550 mm | |
Khối lượng: | 115 kg | |
Tiêu hao nước: | ≤ 6.5 L/ H |
Từ thứ 2 đến Thứ 7: 08:00 - 17:00
Miễn phí giao hàng nội thành Hồ Chí Minh cho đơn hàng từ 15 triệu
Chất liệu cao cấp, đa dạng đáp ứng được các yêu cầu về tiện ích.
Đảm bảo thông tin cá nhân & tài khoản an toàn và bảo mật.